Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフエム
sóng FM
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
ろくろ回し ろくろまわし
việc quay bàn xoay (trong tạo hình đồ gốm); công đoạn tạo hình gốm trên bàn xoay
くろくろ
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
しろくま
gấu trắng
くろぼし
đoạn đường thường xảy ra tai nạn
しろむく
white kimono
ろくろ
máy tiện, tiện