ろくろ
Máy tiện, tiện
Tời, kéo bằng tời
Cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào

ろくろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろくろ
ろくろ
máy tiện, tiện
轆轤
ろくろ
máy tiện, tiện
Các từ liên quan tới ろくろ
ろくろ首 ろくろくび
yêu quái cổ dài (trong văn hóa dân gian Nhật Bản)
ろくろ師 ろくろし ロクロし
thợ làm gốm
ろくろっ首 ろくろっくび
ma cổ dài (truyền thuyết Nhật Bản)
ろくろ回し ろくろまわし
việc quay bàn xoay (trong tạo hình đồ gốm); công đoạn tạo hình gốm trên bàn xoay
碌碌 ろくろく
tốt cho không gì; khó khăn (với những xây dựng văn phạm ngược)
白黒 しろくろ
đen và trắng
白黒ディスプレイ しろくろディスプレイ
màn hình đơn sắc
白黒テレビ しろくろテレビ
ti vi đen trắng