Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろくろ
máy tiện, tiện
轆轤
ろくろ首 ろくろくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
ろくろ師 ろくろし ロクロし
turner, thrower
ろくろっ首 ろくろっくび
ろくろ回し ろくろまわし
shaping ceramics on a pottery wheel, spinning a pottery wheel
くろくろ
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
碌碌 ろくろく
tốt cho không gì; khó khăn (với những xây dựng văn phạm ngược)
ディーディーアールフォーにーろくろくろく
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
Đăng nhập để xem giải thích