Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエムしばた
sóng FM
FM エフエム
điều chế tần số (frequency modulation)
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
叩き箸 たたきばし
ringing one's chopsticks against a dish (in order to request seconds, etc.) (a breach of etiquette)
ばた脚 ばたあし
phấp phới cú đá (bơi); tiếng đập
ばた足 ばたあし
phấp phới cú đá (bơi); tiếng đập
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
バタバタ ばたばた バタバタ
lóc cóc; lách cách; loảng xoảng.