Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエム佐久平
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn