Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウ平均株価
ダウへいきんかぶか
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ダウ式平均株価 ダウしきへいきんかぶか
dow - jones
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
ダウ・ジョーンズ工業株平均株価 ダウ・ジョーンズこーぎょーかぶへーきんかぶか
chỉ số trung bình công nghiệp dow jones (djia)
へんかんき
lò chuyển, máy đổi điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
ダウ船 ダウせん
thuyền buồm
へいきかくさん へいきかくさん
vũ trang phổ biến
かいかんぶんせき
open tube test
アナログデジタルへんかんき
bộ đổi sóng, số
Đăng nhập để xem giải thích