Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エフエム雪国
雪国 ゆきぐに
nước có tuyết rơi, vùng đất có tuyết rơi
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
sóng FM
FM エフエム
FM, frequency modulation
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.