Các từ liên quan tới エプスタイン・バール・ウイルス
cái xà beng; cái sà cầy
"cái cuốc"
インテリアバール インテリア・バール
prying tool used in interior decoration
バール/タガネ/クサビ バール/タガネ/クサビ
"cái cuốc/cái đục/cái đinh"
防爆バール ぼうばくバール
xà beng chống cháy nổ
ウイルス ウィルス ビールス バイラス ヴィールス ヴァイラス ウイルス
virut
Epstein-Barrウイルス核抗原 エプスタイン・バールウイルスかくこうげん
kháng nguyên nhân của virus Epstein Barr (EBNA)
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn