Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バール/タガネ/クサビ バール/タガネ/クサビ
"cái cuốc/cái đục/cái đinh"
バール
cái xà beng; cái sà cầy
"cái cuốc"
インテリアバール インテリア・バール
prying tool used in interior decoration
防爆バール ぼうばくバール
xà beng chống cháy nổ
ウイルス ウィルス ビールス バイラス ヴィールス ヴァイラス ウイルス
virut
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
DNAウイルス DNAウイルス
Virus DNA