Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エプロン 介護従事者用
エプロン かいごじゅうじしゃよう エプロン かいごじゅうじしゃよう
"tạm che cho nhân viên chăm sóc"
トップス 介護従事者用 トップス かいごじゅうじしゃよう トップス かいごじゅうじしゃよう
Đồng phục top cho nhân viên chăm sóc
介護従事者用ユニフォーム かいごじゅうじしゃようユニフォーム
đồng phục dành cho người làm công tác chăm sóc người cao tuổi
ボトムス 介護従事者用 ボトムス かいごじゅうじしゃよう ボトムス かいごじゅうじしゃよう
Quần dài cho nhân viên chăm sóc
介護用エプロン かいごようエプロン
yếm ăn cho người già
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
介護者 かいごしゃ
điều dưỡng viên
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính
Đăng nhập để xem giải thích