エプロン 介護従事者用
エプロン かいごじゅうじしゃよう エプロン かいごじゅうじしゃよう
☆ Noun phrase
"tạm che cho nhân viên chăm sóc"
エプロン 介護従事者用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エプロン 介護従事者用
トップス 介護従事者用 トップス かいごじゅうじしゃよう トップス かいごじゅうじしゃよう
Đồng phục top cho nhân viên chăm sóc
介護従事者用ユニフォーム かいごじゅうじしゃようユニフォーム
đồng phục dành cho người làm công tác chăm sóc người cao tuổi
ボトムス 介護従事者用 ボトムス かいごじゅうじしゃよう ボトムス かいごじゅうじしゃよう
Quần dài cho nhân viên chăm sóc
介護用エプロン かいごようエプロン
yếm ăn cho người già
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
介護者 かいごしゃ
điều dưỡng viên
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính