従事者
じゅうじしゃ「TÙNG SỰ GIẢ」
☆ Danh từ
Mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính

従事者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従事者
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế
農業従事者 のうぎょうじゅうじしゃ
người làm trong lĩnh vực nông nghiệp
医療周辺従事者 いりょうしゅうへんじゅうじしゃ
nhân viên liên quan ngành y tế
保健医療従事者 ほけんいりょうじゅうじしゃ
nhân viên chăm sóc sức khỏe
歯科医療従事者 しかいりょうじゅうじしゃ
nhân viên nha khoa
トップス 介護従事者用 トップス かいごじゅうじしゃよう トップス かいごじゅうじしゃよう
Đồng phục top cho nhân viên chăm sóc
エプロン 介護従事者用 エプロン かいごじゅうじしゃよう エプロン かいごじゅうじしゃよう
"tạm che cho nhân viên chăm sóc"
介護従事者用ユニフォーム かいごじゅうじしゃようユニフォーム
đồng phục dành cho người làm công tác chăm sóc người cao tuổi