エマルジョン
エマルション エマルジオン
☆ Danh từ
Nhũ tương; sữa dưỡng
この
エマルジョン
は、
肌
の
水分
を
保
ちながら、しっとり
感
を
与
えます。
Nhũ tương này giữ ẩm cho da và mang lại cảm giác mềm mượt.

エマルジョン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エマルジョン
エマルジョン塗料 エマルジョンとりょう
sơn nhũ tương