Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エマルジョン塗料
エマルジョンとりょう
sơn nhũ tương
塗料 とりょう
sơn
エマルジョン エマルション エマルジオン
emulsion
メタリック塗料 メタリックとりょう
Sơn kim loại
ジンク塗料 ジンクとりょう
sơn kẽm phủ
ケガキ塗料 ケガキとりょう
sơn phủ
sơn kim loại
スプレー塗料 スプレーとりょう
sơn phun
塗料ノズル とりょうノズル
vòi phun sơn (bộ phận quan trọng của súng phun sơn, có chức năng phun sơn ra ngoài thành dạng sương mịn)
Đăng nhập để xem giải thích