Các từ liên quan tới エメリー・ド・リュジニャン
emery
エメリーボード エメリー・ボード
tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay; cái giũa móng
エメリーペーパー エメリー・ペーパー
giấy nhám; giấy ráp
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
ドS ドエス どエス
cực đoan, rất tàn bạo
ドM ドエム どエム
siêu M; rất thích bị "bắt nạt"