Các từ liên quan tới エル・ポポラッチがゆく!!
cỡ lớn.
L エル
l
đun sôi nửa chừng
ビー・エム・エル ビー・エム・エル
ngôn ngữ đánh dấu phát sóng
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
ブイ・エム・エル ブイ・エム・エル
một định dạng tệp dựa trên xml lỗi thời cho đồ họa vector hai chiều
エックス・キュー・エル エックス・キュー・エル
truy vấn và lập trình ngôn ngữ để xử lý các tài liệu và dữ liệu xml (xql)
một ngày nào đó; rồi đây