湯がく
Trần qua nước sôi

Bảng chia động từ của 湯がく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯がく/ゆがくく |
Quá khứ (た) | 湯がいた |
Phủ định (未然) | 湯がかない |
Lịch sự (丁寧) | 湯がきます |
te (て) | 湯がいて |
Khả năng (可能) | 湯がける |
Thụ động (受身) | 湯がかれる |
Sai khiến (使役) | 湯がかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯がく |
Điều kiện (条件) | 湯がけば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯がけ |
Ý chí (意向) | 湯がこう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯がくな |
ゆがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆがく
湯がく
ゆがく
Trần qua nước sôi
ゆがく
đun sôi nửa chừng
湯掻く
ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
Các từ liên quan tới ゆがく
một ngày nào đó; rồi đây
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức
hoá học dầu mỏ
ゆわく ゆわく
Buộc lại
sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ, nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
slowly, at ease, restful
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
one's way