Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エレイン・コン
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
生コン なまコン
bê tông tươi
街コン まちコン
hẹn hò nhóm, tụ tập để giới trẻ giao lưu với người khác giới
合コン ごうコン
tiệc gặp mặt làm quen
空コン からコン
empty (e.g. intermodal containers in the transport industry)
追いコン おいコン
bữa tiệc chia tay
埋めコン うめコン
đinh âm tường bê tông
二次コン にじコン
two-dimensional complex, people more interested in two-dimensional (i.e. anime or manga) girls than real people