エレクトリック
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Điện; dòng điện
エレクトリック・ブギ
Bugi điện
エレクトリック・アイ
Con mắt đầy tia lửa điện
エレクトリック・データ・インターチェンジ
Trao đổi dữ liệu điện
Thuộc về điện; có điện; phát điện

エレクトリック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エレクトリック
エレクトリックコマース エレクトリック・コマース
thương mại điện
エレクトリックギター エレクトリック・ギター
đàn guitar điện
エレクトリックベース エレクトリック・ベース
bass điện; guitar bass
エレクトリック関連 エレクトリックかんれん
dụng cụ liên quan đến điện