エレクトリック関連
エレクトリックかんれん
☆ Danh từ
Dụng cụ liên quan đến điện
エレクトリック関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エレクトリック関連
điện; dòng điện
エレクトリックコマース エレクトリック・コマース
thương mại điện
エレクトリックベース エレクトリック・ベース
electric bass, bass guitar
エレクトリックギター エレクトリック・ギター
electric guitar
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
ソれん ソ連
Liên xô.