Các từ liên quan tới エレクトロ・スウィング
スウィング スウィング
lung lay, rung lắc
エレクトロルミネセンス エレクトロルミネッセンス エレクトロ・ルミネセンス エレクトロ・ルミネッセンス
điện quang, điện phát quang (Electroluminescence: EL)
スイング スウィング スイング
nhạc swing.
ゴルフスウィング ゴルフ・スウィング
Động tác đánh bóng trong golf (chuẩn bị, vung gậy ra sau, chuyển động xuống, đánh bóng, và kết thúc động tác) (golf swing)