Các từ liên quan tới エレノア・オブ・イングランド
nước Anh
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
イングランド銀行 イングランドぎんこう いんぐらんどぎんこう
Ngân hàng Anh
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ
ワンオブゼム ワン・オブ・ゼム
one of them
アウトオブファッション アウト・オブ・ファッション
lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ