エレベーター
エレベータ
☆ Danh từ
Thang máy
エレベーター
の
中
での
タバコ
はご
遠慮下
さい。
Bạn không được hút thuốc trong thang máy.
エレベーター
はそこです。
Thang máy ở chỗ đó.
エレベーター
で5
階
まで
上
がった。
Tôi đi lên tầng 5 trong thang máy.

Từ đồng nghĩa của エレベーター
noun
エレベーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エレベーター
エレベーターホール エレベーター・ホール
sảnh thang máy
カントリーエレベーター カントリー・エレベーター
máy nâng sơ cấp; máy nâng địa phương
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng