エレベーター力士
エレベーターりきし
☆ Danh từ
Đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng

エレベーター力士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エレベーター力士
力士 りきし
lực sĩ.
エレベーター エレベータ
thang máy
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
カントリーエレベーター カントリー・エレベーター
country elevator
エレベーターホール エレベーター・ホール
elevator landing, elevator hall
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
力士会 りきしかい
hiệp hội các đô vật ăn lương
役力士 やくりきし
những đô vật sumo trong bốn hàng đứng đầu