エレメント
エレメント
Phần tử, thành phần, nguyên tố
☆ Danh từ
Yếu tố

Từ đồng nghĩa của エレメント
noun
エレメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エレメント
網エレメント もうエレメント
phần tử mạng
ネットワークエレメント ネットワーク・エレメント
phần tử mạng
グラントエレメント グラント・エレメント
grant element
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
giảm thanh, tiêu âm thiêu kết
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
thành phần kim loại nung chảy
工業用フィルタ/焼結金属エレメント こうぎょうようフィルタ/しょうけつきんぞくエレメント
bộ lọc công nghiệp / thành phần kim loại nung chảy.