網エレメント
もうエレメント
☆ Danh từ
Phần tử mạng
Thành phần mạng

網エレメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網エレメント
エレメント エレメント
yếu tố
ネットワークエレメント ネットワーク・エレメント
phần tử mạng
グラントエレメント グラント・エレメント
grant element
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
giảm thanh, tiêu âm thiêu kết
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
thành phần kim loại nung chảy
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)