Các từ liên quan tới エンジョイ・シンプル・イングリッシュ
イングリッシュ イングリッシュ
tiếng Anh
エンジョイする エンジョイする
thưởng thức; tận hưởng.
sự thưởng thức; thưởng thức
đơn giản; chân phương
yếm cáp
シンプルステートメント シンプル・ステートメント
lệnh đơn giản
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
ピジンイングリッシュ ピジン・イングリッシュ
Tiếng anh bồi.