エンジンルーム内Oリング
エンジンルームないOリング
☆ Danh từ
Vòng chữ O bên trong khoang động cơ
エンジンルーム内Oリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンジンルーム内Oリング
エンジンルーム内シール/パッキン/Oリング エンジンルームないシール/パッキン/Oリング
đệm/phớt/o-ring bên trong khoang động cơ.
Oリング Oリング
o-ring
vòng O
エンジンルーム内コンデンサー エンジンルームないコンデンサー
bộ tụ trong khoang động cơ
エンジンルーム内ベアリング エンジンルームないベアリング
vòng bạc đạn trong khoang động cơ
エンジンルーム内ラジエーターホース エンジンルームないラジエーターホース
ống dẫn nước tản nhiệt trong khoang động cơ
エンジンルーム内ドレンコック エンジンルームないドレンコック
van xả nước trong khoang động cơ
エンジンルーム内ウォーターポンプ エンジンルームないウォーターポンプ
máy bơm nước trong buồng động cơ