エンジン式動力式噴霧器
エンジンしきどうりょくしきふんむき
☆ Noun phrase, compound noun, compound noun
Máy phun sương động cơ
エンジン式動力式噴霧器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンジン式動力式噴霧器
エンジン式噴霧器 エンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ
動力式噴霧器 どうりょくしきふんむき
máy phun thuốc trừ sâu động lực
動力式噴霧器パーツ どうりょくしきふんむきパーツ
phụ tùng máy phun thuốc trừ sâu động lực
手動式噴霧器 しゅどうしきふんむき
máy phun thuốc trừ sâu cầm tay
手動式噴霧器パーツ しゅどうしきふんむきパーツ
phụ tùng máy phun thuốc trừ sâu cầm tay
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
2サイクルエンジン式噴霧器 2サイクルエンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ 2 kỳ (loại máy phun sương được trang bị động cơ 2 thì, nghĩa là động cơ hoạt động theo chu kỳ chỉ gồm hai những bước nén và đẩy khí)
電池式噴霧器 でんちしきふんむき
máy phun sương dùng pin