電池式噴霧器
でんちしきふんむき
☆ Danh từ
Máy phun sương dùng pin
電池式噴霧器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電池式噴霧器
電気式噴霧器 でんきしきふんむき
máy phun sương điện
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
エンジン式噴霧器 エンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
動力式噴霧器 どうりょくしきふんむき
máy phun thuốc trừ sâu động lực
2サイクルエンジン式噴霧器 2サイクルエンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ 2 kỳ (loại máy phun sương được trang bị động cơ 2 thì, nghĩa là động cơ hoạt động theo chu kỳ chỉ gồm hai những bước nén và đẩy khí)