Các từ liên quan tới エンドゲーム・スタディ
スタディー スタディ
học
スタディレポート スタディ・レポート
báo cáo nghiên cứu
フィージビリティースタディー フィージビリティースタディ フィージビリティスタディ フィージビリティー・スタディー フィージビリティー・スタディ フィージビリティ・スタディ
nghiên cứu khả thi
ケーススタディー ケーススタディ ケース・スタディー ケース・スタディ
sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể