エンドセリン1
エンドセリンワン
Endothelin 1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn1)
エンドセリン1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンドセリン1
endothelin
エンドセリン3 エンドセリンスリー
endothelin 3 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn3)
エンドセリン2 エンドセリンツー
endothelin 2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn2)
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
サーチュイン1 サーチュインワン
chất hữu cơ sirtuin 1