エンドセリン2
エンドセリンツー
Endothelin 2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn2)
エンドセリン2 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンドセリン2
endothelin
エンドセリン3 エンドセリンスリー
endothelin 3 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn3)
エンドセリン1 エンドセリンワン
endothelin 1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn1)
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
アクアポリン2 アクアポリン2
aquaporin 2 (một loại protein)
2-プロパノール 2-プロパノール
rượu isopropyl (tên iupac propan-2-ol; thường được gọi là isopropanol hoặc 2-propanol)
ケラチン2 ケラチン2
keratin 2
2パスエンコード 2パスエンコード
mã hóa 2 lần