Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンドレス
mãi mãi; suốt đời; không kết thúc
フリートーキング フリー・トーキング
mạn đàm.
エンドレステープ エンドレス・テープ
băng không kết thúc
トーキングドラム トーキング・ドラム
trống nói (Talking drum)
トーキングペーパー トーキング・ペーパー
tài liệu tóm tắt nội dung để nói hoặc thuyết trình
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.