エンベロープ
エンベロープ
☆ Danh từ
Phong bì
この
エンベロープ
には
重要
な
書類
が
入
っています。
Trong phong bì này có tài liệu quan trọng.

Từ đồng nghĩa của エンベロープ
noun
エンベロープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エンベロープ
移動平均エンベロープ いどーへーきんエンベロープ
chỉ báo moving average envelope