移動平均エンベロープ
いどーへーきんエンベロープ
Chỉ báo moving average envelope
Chỉ báo phong bì động
Chỉ báo theo xu hướng gồm có 3 đường tạo thành một dải băng (envelope) bao quanh giá
移動平均エンベロープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動平均エンベロープ
移動平均 いどうへいきん
bình quân gia quyền, trung bình trượt
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
移動平均線 いどうへいきんせん
đường trung bình động
移動平均法 いどうへいきんほう
Phương pháp bình quân gia quyền
修正移動平均線 しゅうせいいどうへいきんせん
đường trung bình động đã sửa đổi
三角移動平均線 さんかくいどーへーきんせん
trung bình động tam giác
加重移動平均線 かじゅういどうへいきんせん
Đường WHA (Weighted Moving Average)
移動平均乖離率 いどうへいきんかいりりつ
tỷ lệ khoảng cách đường trung bình động