Các từ liên quan tới エンリケ1世 (ポルトガル王)
bồ đào nha.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
降三世妙王 ごうざんぜみょうおう
Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật).
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.