Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エン・ドル
エンスペース エン・スペース
khoảng cách en
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
エンマーク エン・マーク
ký hiệu yên
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル高 ドルだか
Đồng đô la có tỉ giá cao
ドル箱 ドルばこ
người bảo trợ; món lợi; nguồn cung cấp tiền; con bò cái cho sữa
ドル安 ドルやす
đô la rẻ, sự hạ giá của đô la
ドル札 ドルさつ
tờ đô la