エージェンシー
エイジェンシー
☆ Danh từ
Đại diện; đại lý; ông bầu
信頼
できる
モデル・エージェンシー
の
名前
Tên của một ông bầu người mẫu (model agency) đáng tin cậy
本人
が
テレビ
に
出
たいって
言
うならしょうがないけど、そうじゃないなら
テレビ
なんて
出
てほしくないよ。
エージェンシー
に
電話
して、
写真
を
送
り
返
してもらえ。
Nếu bản thân cô ta nói là muốn xuất hiện trên TV thì thôi không nói làm gì, nhưng nếu không phải vậy thì tôi không muốn một tí nào. Hay gọi điện cho ông bầu của cô ta, rồi trả lại ảnh đi. .

Từ đồng nghĩa của エージェンシー
noun
エージェンシー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エージェンシー
エージェンシー債 エージェンシーさい
chứng khoán của cơ quan liên quan (chính phủ)
クリエーティブエージェンシー クリエーティブ・エージェンシー
creative agency
トラベルエージェンシー トラベル・エージェンシー
travel agency