Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エール
sự cổ động trong trận đấu thể thao; la hét; hét; reo hò; reo
ブラウンエール ブラウン・エール
brown ale
ペールエール ペール・エール
pale ale
ジンジャーエール ジンジャー・エール
soda gừng
地ビール じビール
bia địa phương
エール大学 エールだいがく
trường đại học Yale (Mỹ)
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
ビールびん ビール瓶
chai bia.