Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オイラー法
オイラー オイラー
ơle
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
オイルジョッキ/オイラー/スプレーボトル オイルジョッキ/オイラー/スプレーボトル
dầu nhờn/dầu/bình phun
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
オイラー定数 オイラーてーすー
hằng số euler
オイラー標数 オイラーひょーすー
đặc trưng ơle