Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オイラー角
オイラー オイラー
ơle
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
オイルジョッキ/オイラー/スプレーボトル オイルジョッキ/オイラー/スプレーボトル
dầu nhờn/dầu/bình phun
オイラー定数 オイラーてーすー
hằng số euler
オイラー標数 オイラーひょーすー
đặc trưng ơle
オイラーの定理 オイラーのていり
định lý Euler
オイラーの等式 オイラーのとうしき
phương trình euler
オイラーの公式 オイラーのこうしき
công thức ơle