オイルフィルターレンチ
オイルフィルターレンチ
☆ Danh từ
Cờ lê vặn đầu lọc dầu
オイルフィルターレンチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オイルフィルターレンチ
グリップ式オイルフィルターレンチ グリップしきオイルフィルターレンチ
kìm đai xiết tháo lọc dầu
カップ型オイルフィルターレンチ カップかたオイルフィルターレンチ
cảo mở lọc nhớt dạng cốc
チェーン式オイルフィルターレンチ チェーンしきオイルフィルターレンチ
cảo lọc dầu loại xích
オイルフィルターレンチ(ろ紙交換タイプ) オイルフィルターレンチ(ろかみこうかんタイプ)
dụng cụ tháo cảo lọc dầu (loại thay giấy lọc)