カップ型オイルフィルターレンチ
カップかたオイルフィルターレンチ
☆ Danh từ
Cảo mở lọc nhớt dạng cốc
カップ型オイルフィルターレンチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カップ型オイルフィルターレンチ
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
オイルフィルターレンチ オイルフィルターレンチ
cờ lê vặn đầu lọc dầu
カップ型ブラシ カップかたブラシ
bàn chải hình cốc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
チェーン式オイルフィルターレンチ チェーンしきオイルフィルターレンチ
cảo lọc dầu loại xích
グリップ式オイルフィルターレンチ グリップしきオイルフィルターレンチ
kìm đai xiết tháo lọc dầu
cốc; chén; bát; cúp