Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オウム真理教放送
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
オウム真理教 オウムしんりきょう アウムしんりきょう
tổ chức tôn giáo Aleph (Chân lý Tối thượng)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
オウム真理教事件 オウムしんりきょうじけん
Vụ án Aum Shinrikyo
アウム真理教 アウムしんりきょう
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
オウム オウム
Con vẹt
オウム真理教犯罪被害者救済法 オウムしんりきょうはんざいひがいしゃきゅうさいほう
Act on Payment of Relief Benefit for Victims, etc. of Crimes Committed by Aum Shinrikyo (2008)