オウム
オウム
☆ Danh từ
Con vẹt
オウム
は
人間
の
言葉
をまねる。
Vẹt bắt chước lời nói của con người.
オウム
はしばしば
人
の
言葉
をまねる。
Vẹt thường bắt chước giọng nói của con người.
オウム
は
人
の
声
をまねることができる。
Một con vẹt có thể bắt chước giọng nói của một người.
オウム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オウム
オウム
オウム
Con vẹt
鸚鵡
おうむ オウム
con vẹt, nhắc lại như vẹt, nói như vẹt.
Các từ liên quan tới オウム
オウム目 オウムめ
Bộ Vẹt (Psittaciformes)
オウム類 オウムるい
các loài vẹt
車冠オウム くるまさオウム
vẹt mào hồng
オウム病 おうむびょう オウムびょう
psittacosis, parrot fever
オウム真理教 オウムしんりきょう アウムしんりきょう
tổ chức tôn giáo Aleph (Chân lý Tối thượng)
オウム真理教事件 オウムしんりきょうじけん
Vụ án Aum Shinrikyo
オウム真理教犯罪被害者救済法 オウムしんりきょうはんざいひがいしゃきゅうさいほう
Act on Payment of Relief Benefit for Victims, etc. of Crimes Committed by Aum Shinrikyo (2008)
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói