オケラ属
オケラぞく「CHÚC」
Chi Thương truật (danh pháp khoa học: Atractylodes) (một chi của khoảng 10-12 loài trong họ Cúc (Asteraceae))
オケラ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オケラ属
オケラ オケラ
Con dế
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
螻蛄 けら おけら ろうこ ケラ オケラ
crickê đê chắn sóng
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)