Các từ liên quan tới オスカー・デ・ラ・ホーヤ
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
giải thưởng điện ảnh Oscar
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
オスカー像 おすかーぞう
tượng Oscar; giải Oscar
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard