オストミー ケア
オストミー ケア
Chăm sóc túi hậu môn nhân tạo
オストミー ケア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オストミー ケア
オストミー オストミー
thủ thuật phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo kết nối với “túi đựng chất thải” (túi đựng phân) nằm ngoài cơ thể
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
ケアマネージャー ケアマネジャー ケア・マネージャー ケア・マネジャー
quản lý chăm sóc
デイケア デーケア デイ・ケア デー・ケア
day care
UVケア UVケア
chăm sóc tia UV, chăm sóc tia cực tím
ケアサービス ケア・サービス
dịch vụ chăm sóc
グリーフケア グリーフ・ケア
chăm sóc đau buồn
ターミナルケア ターミナル・ケア
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Chăm sóc đầu cuối</span>