Các từ liên quan tới オックスフォード電鈴
電鈴 でんれい
chuông điện
オックスフォード オクスフォード
Oxford
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm