アルカリ電池
アルカリでんち
☆ Danh từ
Pin có kiềm; ắc quy có kiềm
充電式アルカリ電池
Pin kiềm có thể sạc được .

アルカリでんち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルカリでんち
アルカリ電池
アルカリでんち
pin có kiềm
アルカリでんち
アルカリ電池
pin có kiềm
Các từ liên quan tới アルカリでんち
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリ乾電池 アルカリかんでんち
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アルカリ乾電池(単1形) アルカリかんでんち(たん1かたち) アルカリかんでんち(たんいちがた)
pin kiềm đại, pin đại alkaline, pin D alkaline
アルカリ乾電池(単2形) アルカリかんでんち(たん2かたち) アルカリかんでんち(たんにがた)
pin kiềm trung, pin trung alkaline, pin C alkaline
アルカリ乾電池(単5形) アルカリかんでんち(たん5かたち) アルカリかんでんち(たんごがた)
pin kiềm cỡ N, pin N alkaline
アルカリ乾電池(単3形) アルカリかんでんち(たん3かたち) アルカリかんでんち(たんさんがた)
pin kiềm 2A (AA), pin alkaline 2A (AA)