Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オッディ括約筋
括約筋 かつやくきん
cơ thắt
肛門括約筋 こうもんかつやくきん
cơ vòng hậu môn
膀胱括約筋 ぼうこうかつやくきん
cơ thắt bàng quang
瞳孔括約筋 どうこうかつやくきん
cơ thắt của đồng tử
外尿道括約筋 そとにょーどーかつやくすじ
cơ thắt hậu môn ngoài
括約筋温存術 かつやくすじおんぞんじゅつ
phẫu thuật bảo tồn cơ thắt
肛門括約筋再建術 こーもんかつやくすじさいけんじゅつ
phẫu thuật tái tạo cơ thắt hậu môn
後方括約筋形成術 こうほうかつやくすじけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ thắt sau hậu môn