Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後方括約筋形成術
こうほうかつやくすじけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ thắt sau hậu môn
前方括約筋形成術 ぜんぽうかつやくすじけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn
肛門括約筋形成術 こうもんかつやくすじけいせいじゅつ
括約筋 かつやくきん
cơ thắt
括約筋温存術 かつやくすじおんぞんじゅつ
phẫu thuật bảo tồn cơ thắt
心筋形成術 しんきんけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ tim
肛門括約筋再建術 こーもんかつやくすじさいけんじゅつ
phẫu thuật tái tạo cơ thắt hậu môn
肛門括約筋修復術 こうもんかつやくすじしゅうふくじゅつ
phục hồi cơ thắt hậu môn
膀胱括約筋 ぼうこうかつやくきん
cơ thắt bàng quang
Đăng nhập để xem giải thích